Tích vào ô lựa chọn ở góc trên bên phải mỗi món ăn & đánh số lượng (SL) sử dụng, sau đó tích vào nút "Tính" để thực hiện:
Cháo huyết
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 332. Chất béo: 8.9
Hủ tiếu mì
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 410. Chất béo: 12.9
Xôi bắp
Đơn vị: Gói. SL:
Kcalo: 313. Chất béo: 8.3
Cháo đậu đỏ
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 322. Chất béo: 11.8
Hủ tiếu nam vang
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 400. Chất béo: 14.8
Bánh cuốn
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 590. Chất béo: 5.3
Bún thịt nướng chả giò
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 598. Chất béo: 21.1
Bánh mì trắng
Đơn vị: Ổ. SL:
Kcalo: 239. Chất béo: 0.8
Bánh mì thịt
Đơn vị: Ổ. SL:
Kcalo: 461. Chất béo: 18.7
Phở bò tái
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 431. Chất béo: 11.7
Bún mọc
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 514. Chất béo: 19.4
Bánh mì kẹp chà bông
Đơn vị: Ổ. SL:
Kcalo: 337. Chất béo: 4.8
Nui thịt heo
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 414. Chất béo: 9.3
Bún mắm
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 480. Chất béo: 15.5
Xôi vò
Đơn vị: Gói. SL:
Kcalo: 509. Chất béo: 6.9
Bún Riêu Ốc
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 531. Chất béo: 17.2
Miến gà
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 635. Chất béo: 18.1
Bánh canh thịt heo
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 322. Chất béo: 8.5
Xôi nếp than
Đơn vị: Gói. SL:
Kcalo: 515. Chất béo: 11
Mì thịt heo
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 415. Chất béo: 8.2
Bánh canh giò heo
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 483. Chất béo: 21.4
Xôi khúc (cúc)
Đơn vị: Gói. SL:
Kcalo: 395. Chất béo: 10.5
Hủ tíu xào
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 646. Chất béo: 25.5
Nước ép trái cây đóng hộp
Đơn vị: Ly. SL:
Kcalo: 149. Chất béo: 0
Xôi mặn
Đơn vị: Gói. SL:
Kcalo: 499. Chất béo: 18.9
Xôi đậu xanh
Đơn vị: Gói. SL:
Kcalo: 532. Chất béo: 11.2
Hoành thánh
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 248. Chất béo: 7.4
Mì vịt tiềm
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 776. Chất béo: 43
Xôi đậu đen
Đơn vị: Gói. SL:
Kcalo: 550. Chất béo: 11.1
Cháo gỏi vịt
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 930. Chất béo: 60.3
Hủ tiếu bò kho
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 538. Chất béo: 26
Bánh ướt
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 749. Chất béo: 19.3
Canh bún
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 296. Chất béo: 6.9
Bánh mì sandwich kẹp thịt
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 468. Chất béo: 26.2
Cháo lòng
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 412. Chất béo: 13.5
Phở bò viên
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 431. Chất béo: 14.1
Bún riêu cua
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 414. Chất béo: 12.2
Bánh mì kẹp chả lụa
Đơn vị: Ổ. SL:
Kcalo: 431. Chất béo: 14.2
Phở bò chín
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 456. Chất béo: 12.2
Bún măng
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 485. Chất béo: 19.5
Bánh mì kẹp cá hộp
Đơn vị: Ổ. SL:
Kcalo: 399. Chất béo: 13.7
Nui chiên
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 523. Chất béo: 24.3
Bún bò huế (giò)
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 622. Chất béo: 30.6
Xôi vị
Đơn vị: Miếng. SL:
Kcalo: 459. Chất béo: 13
Mì xào giòn
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 638. Chất béo: 29.3
Bánh canh thịt gà
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 346. Chất béo: 11.1
Xôi lá cẩm
Đơn vị: Gói. SL:
Kcalo: 577. Chất béo: 11.3
Mì quảng
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 541. Chất béo: 20.2
Bánh canh cua
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 379. Chất béo: 8.4
Xôi gấc
Đơn vị: Gói. SL:
Kcalo: 589. Chất béo: 13.8
Hủ tiếu thịt heo
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 361. Chất béo: 12.5
Phở gà
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 483. Chất béo: 17.9
Xôi đậu phộng
Đơn vị: Gói. SL:
Kcalo: 659. Chất béo: 28.3
Lạp xưởng chiên
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 293. Chất béo: 27.5
Cơm tấm chả
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 592. Chất béo: 18.1
Cá ngừ kho
Đơn vị: 1 lát cá. SL:
Kcalo: 122. Chất béo: 1.8
Hột vịt muối
Đơn vị: 1 Trứng. SL:
Kcalo: 90. Chất béo: 7
Khoai tây bò bít tết
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 246. Chất béo: 12.6
Canh rau ngót
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 29. Chất béo: 2.1
Thịt heo phá lấu
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 242. Chất béo: 19.9
Cá viên kho
Đơn vị: 10 viên nhỏ. SL:
Kcalo: 100. Chất béo: 2.8
Thịt kho trứng
Đơn vị: 1 trứng 2 miếng thịt. SL:
Kcalo: 315. Chất béo: 22.9
Gỏi khô bò
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 268. Chất béo: 11.5
Canh mướp
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 31. Chất béo: 2.1
Thịt bò xào măng
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 104. Chất béo: 6.9
Thịt heo xào giá hẹ
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 188. Chất béo: 10.2
Gan heo xào
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 200. Chất béo: 9.7
Canh khoai mỡ
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 51. Chất béo: 1.1
Thịt bò xào giá hẹ
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 143. Chất béo: 6.9
Gà rô ti
Đơn vị: 1 Đùi. SL:
Kcalo: 300. Chất béo: 23.1
Canh chua
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 29. Chất béo: 1.1
Thịt heo quay
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 146. Chất béo: 12
Đậu hủ dồn thịt
Đơn vị: Miếng. SL:
Kcalo: 328. Chất béo: 25.8
Canh bí rợ
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 42. Chất béo: 2.1
Sườn ram
Đơn vị: Miếng. SL:
Kcalo: 155. Chất béo: 11.3
Canh bầu
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 30. Chất béo: 2.1
Bò bía
Đơn vị: 3 cuốn. SL:
Kcalo: 93. Chất béo: 4.3
Chả lụa kho
Đơn vị: Khoanh. SL:
Kcalo: 102. Chất béo: 4.6
Cá chép chưng tương
Đơn vị: Con. SL:
Kcalo: 156. Chất béo: 6.6
Cá đối kho
Đơn vị: Con. SL:
Kcalo: 82. Chất béo: 2.7
Mực xào thập cẩm
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 136. Chất béo: 5.9
Cơm
Đơn vị: Chén vừa. SL:
Kcalo: 200. Chất béo: 3%
Bò cuốn mỡ chài
Đơn vị: 8 cuốn. SL:
Kcalo: 1180. Chất béo: 46.1
Chả giò chiên
Đơn vị: 10 cuốn. SL:
Kcalo: 41. Chất béo: 2.1
Cá đối chiên
Đơn vị: Con. SL:
Kcalo: 108. Chất béo: 7.7
Trứng vịt bắc thảo
Đơn vị: 1 Trứng. SL:
Kcalo: 94. Chất béo: 7.3
Mắm chưng
Đơn vị: Chén nhỏ. SL:
Kcalo: 194. Chất béo: 13.7
Cá bạc má kho
Đơn vị: Con. SL:
Kcalo: 167. Chất béo: 5.3
Cơm trắng
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 200. Chất béo: 0.6
Cơm tấm sườn
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 527. Chất béo: 13.3
Cá lóc chiên
Đơn vị: Cá lóc chiên. SL:
Kcalo: 169. Chất béo: 12.2
Trứng cút
Đơn vị: 1 Trứng. SL:
Kcalo: 17. Chất béo: 1.2
Khổ qua xào trứng
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 114. Chất béo: 8.5
Cơm tấm bì
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 627. Chất béo: 19.3
Thịt heo xào đậu que
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 240. Chất béo: 10.2
Cá trê chiên
Đơn vị: Con. SL:
Kcalo: 219. Chất béo: 18.9
Xíu mại
Đơn vị: 2 viên. SL:
Kcalo: 104. Chất béo: 4.2
Gỏi tôm cuốn
Đơn vị: 3 cuốn. SL:
Kcalo: 147. Chất béo: 5
Canh rau dền
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 22. Chất béo: 2.1
Thịt bò xào nấm rơm
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 152. Chất béo: 9.6
Canh bắp cải
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 37. Chất béo: 2.1
Thịt kho tiêu
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 200. Chất béo: 7.6
Gỏi bì cuốn
Đơn vị: 3 cuốn. SL:
Kcalo: 116. Chất béo: 3.6
Canh khổ qua hầm
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 175. Chất béo: 11.4
Thịt bò xào hành tây
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 132. Chất béo: 6.9
Gà xào sả ớt
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 272. Chất béo: 19.1
Canh hẹ
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 33. Chất béo: 2.1
Thịt bò xào đậu que
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 195. Chất béo: 6.9
Gà kho gừng
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 301. Chất béo: 19.1
Canh cải ngọt
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 30. Chất béo: 2.1
Tép rang
Đơn vị: Dĩa nhỏ. SL:
Kcalo: 101. Chất béo: 6.5
Bầu xào trứng
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 109. Chất béo: 8.5
Chim cút chiên bơ
Đơn vị: Con. SL:
Kcalo: 208. Chất béo: 16.9
Canh bí đao
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 29. Chất béo: 2.1
Sườn nướng
Đơn vị: Miếng. SL:
Kcalo: 111. Chất béo: 7.3
Cá lóc kho
Đơn vị: 1 lát cá. SL:
Kcalo: 131. Chất béo: 3.8
Bò cuốn lá lốt
Đơn vị: 8 cuốn. SL:
Kcalo: 841. Chất béo: 12.5
Chả lụa kho
Đơn vị: Khoanh. SL:
Kcalo: 102. Chất béo: 4.6
Cá chim chiên
Đơn vị: Con. SL:
Kcalo: 111. Chất béo: 7.6
Trứng vịt luộc
Đơn vị: 1 Trứng. SL:
Kcalo: 90. Chất béo: 7
Cá cơm lăn bột chiên
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 195. Chất béo: 9.7
Mực xào sả ớt
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 184. Chất béo: 13.7
Cá bạc má chiên
Đơn vị: Con. SL:
Kcalo: 135. Chất béo: 9.1
Chả cá thác lác chiên
Đơn vị: Miếng tròn. SL:
Kcalo: 133. Chất béo: 9.7
Cá hú kho
Đơn vị: 1 lát cá. SL:
Kcalo: 184. Chất béo: 9.7
Trứng gà ta
Đơn vị: 1 Trứng. SL:
Kcalo: 58. Chất béo: 4.1
Thịt heo quay (chay)
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 250. Chất béo: 14.1
Đậu hủ chiên sả
Đơn vị: Miếng. SL:
Kcalo: 148. Chất béo: 11
Tôm lăn bột chiên (chay)
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 247. Chất béo: 10.1
Chả lụa chiên (chay)
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 336. Chất béo: 18.5
Sườn ram (chay)
Đơn vị: Miếng. SL:
Kcalo: 264. Chất béo: 5.8
Bún thịt nướng (chay)
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 451. Chất béo: 13.7
Canh khổ qua hầm (chay)
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 88. Chất béo: 4
Nấm rơm kho
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 154. Chất béo: 10.5
Bông cải xào thập cẩm
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 142. Chất béo: 6.3
Canh chua (chay)
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 37. Chất béo: 1
Mì bò viên (chay)
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 456. Chất béo: 14.4
Bún riêu (chay)
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 482. Chất béo: 16.8
Cà ri (chay)
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 278. Chất béo: 11.4
Mắm Thái (chay)
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 167. Chất béo: 7.4
Cà chua dồn thịt (chay)
Đơn vị: 2 Trái. SL:
Kcalo: 131. Chất béo: 7.2
Gỏi ngó sen (chay)
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 286. Chất béo: 9.3
Đùi gà chiên (chay)
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 173. Chất béo: 12.3
Thịt kho tiêu (chay)
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 312. Chất béo: 16
Đậu hủ dồn thịt (chay)
Đơn vị: Miếng. SL:
Kcalo: 196. Chất béo: 14.3
Tôm sốt cà (chay)
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 248. Chất béo: 9.3
Chả trứng chưng (chay)
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 127. Chất béo: 5.1
Tàu hủ ky chiên
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 306. Chất béo: 1.4
Cơm chiên dương châu
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 530. Chất béo: 11.3
Sườn nướng (chay)
Đơn vị: Miếng. SL:
Kcalo: 123. Chất béo: 7.2
Bún xào (chay)
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 570. Chất béo: 28
Bánh bao chay
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 220. Chất béo: 4.7
Canh kiểm
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 291. Chất béo: 13.1
Mì căn xào sả (chay)
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 299. Chất béo: 5.8
Bún bò huế (chay)
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 479. Chất béo: 16
Cà tím nướng
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 33. Chất béo: 0
Măng kho thập cẩm
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 141. Chất béo: 6.2
Cá mòi kho (chay)
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 105. Chất béo: 5
Hủ tíu bò kho (chay)
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 410. Chất béo: 13.4
Cá cơm lăn bột chiên (chay)
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 316. Chất béo: 17.3
Gỏi bắp chuối (chay)
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 124. Chất béo: 6.4
Đậu hủ sốt cà
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 239. Chất béo: 13.6
Bánh Bía
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 709. Chất béo: 29.8
Mít sấy
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 106. Chất béo: 2.7
Bánh khọt
Đơn vị: Dĩa (5 cái). SL:
Kcalo: 154. Chất béo: 7.08
Chè thạch nhãn
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 199. Chất béo: 0.1
Bánh bò
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 100. Chất béo: 4.5
Bánh xèo
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 517. Chất béo: 19.3
Bánh tiêu
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 132. Chất béo: 7.8
Bánh ít nhân đậu
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 257. Chất béo: 1.9
Chè nếp khoai môn
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 385. Chất béo: 11
Bánh bèo (một loại)
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 358. Chất béo: 13.9
Bánh tét nhân đậu ngọt
Đơn vị: Khoanh. SL:
Kcalo: 444. Chất béo: 1.8
Bánh giò
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 216. Chất béo: 7.1
Chè đậu xanh phổ tai
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 423. Chất béo: 10.1
Thạch dừa
Đơn vị: Hũ. SL:
Kcalo: 14. Chất béo: 0
Bánh sừng trâu
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 227. Chất béo: 7.3
Bánh đậu xanh nướng
Đơn vị: Miếng. SL:
Kcalo: 405. Chất béo: 11.2
Chè đậu trắng
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 413. Chất béo: 9.9
Nho khô
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 158. Chất béo: 0.1
Bánh snack
Đơn vị: Gói. SL:
Kcalo: 124. Chất béo: 3.7
Bánh lọt
Đơn vị: ly. SL:
Kcalo: 505. Chất béo: 24%
Bánh chưng
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 407. Chất béo: 5.5
Chè chuối chưng
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 332. Chất béo: 10.7
Bắp nướng
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 272. Chất béo: 7.6
Bánh phồng tôm
Đơn vị: Dĩa (5 cái). SL:
Kcalo: 169. Chất béo: 14.8
Bánh chuối
Đơn vị: Miếng. SL:
Kcalo: 560. Chất béo: 13.9
Kẹo trái cây
Đơn vị: Viên. SL:
Kcalo: 13. Chất béo: 0
Khoai tây chiên
Đơn vị: 85g. SL:
Kcalo: 125. Chất béo: 10
Bánh men
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 4. Chất béo: 0
Bánh cay
Đơn vị: Cái nhỏ. SL:
Kcalo: 25. Chất béo: 1
Kẹo dừa
Đơn vị: Viên. SL:
Kcalo: 31. Chất béo: 0.9
Đậu phộng luộc
Đơn vị: Lon. SL:
Kcalo: 395. Chất béo: 30.7
Bánh lá dứa nhân đậu
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 155. Chất béo: 4.6
Sâm bổ lượng
Đơn vị: Ly. SL:
Kcalo: 268. Chất béo: 0.5
Bánh bông lan kem
Đơn vị: Cái nhỏ. SL:
Kcalo: 260. Chất béo: 9
Kẹo chocolate nhân đậu phộng
Đơn vị: Gói. SL:
Kcalo: 102. Chất béo: 6.7
Đậu phộng rang
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 573. Chất béo: 44.5
Bánh lá chả tôm
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 331. Chất béo: 5.2
Chè thưng
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 329. Chất béo: 11.9
Bánh bông lan cuốn
Đơn vị: Khoanh. SL:
Kcalo: 155. Chất béo: 2.2
Giò cháo quẩy
Đơn vị: Cái đôi. SL:
Kcalo: 117. Chất béo: 4.3
Bánh Trung Thu
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 1095. Chất béo: 39%
Chuối sấy
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 250. Chất béo: 10.7
Bánh khoai mì nướng
Đơn vị: Miếng. SL:
Kcalo: 392. Chất béo: 14.5
Chè táo xọn
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 311. Chất béo: 9.6
Bánh bèo thập cẩm
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 608. Chất béo: 21.6
Bánh tét nhân mặn
Đơn vị: Khoạnh. SL:
Kcalo: 407. Chất béo: 5.5
Hột vịt lộn
Đơn vị: Quả. SL:
Kcalo: 98. Chất béo: 6.7
Bánh ít nhân dừa
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 261. Chất béo: 5.1
Chè nếp đậu trắng
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 436. Chất béo: 10
Bánh bao nhân thịt
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 328. Chất béo: 7.9
Bánh tét nhân chuối
Đơn vị: Khoanh. SL:
Kcalo: 302. Chất béo: 1.2
Bánh Flan
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 66. Chất béo: 1.6
Chè đậu xanh
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 359. Chất béo: 10.2
Hạt điều rang muối
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 291. Chất béo: 24.7
Bánh su kem
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 112. Chất béo: 7.2
Bánh da lợn
Đơn vị: Miếng. SL:
Kcalo: 364. Chất béo: 11.9
Chè đậu đen
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 419. Chất béo: 9.8
Bắp xào
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 317. Chất béo: 12.3
Bánh quy bơ (biscuit)
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 38. Chất béo: 0.5
Bánh chuối chiên
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 139. Chất béo: 9.9
Chè bắp
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 352. Chất béo: 10.1
Bánh Bò Nướng
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 303. Chất béo: 29%
Bắp luộc
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 192. Chất béo: 2.5
Bánh patechaud
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 374. Chất béo: 20.2
Bánh Chocopie
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 120. Chất béo: 5
Kẹo sữa
Đơn vị: Viên. SL:
Kcalo: 13. Chất béo: 0
Khoai lang chiên
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 325. Chất béo: 15.8
Bánh mè
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 170. Chất béo: 11.7
Bánh bột lọc
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 487. Chất béo: 20.2
Kẹo dẻo
Đơn vị: Viên. SL:
Kcalo: 9. Chất béo: 0
Đậu phộng rang muối
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 618. Chất béo: 49.5
Bánh lá dứa nhân chuối
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 154. Chất béo: 3.7
Chè trôi nước
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 513. Chất béo: 12
Bánh bông lan
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 217. Chất béo: 12.1
Há cảo
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 363. Chất béo: 12.2
Thanh long
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 225. Chất béo: 0
Cần tây
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 16. Chất béo: 0
Cóc
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 34. Chất béo: 0
Rau kinh giới
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 23. Chất béo: 0
Cà tím
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 24. Chất béo: 0
Vú sữa
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 83. Chất béo: 0
Măng tre
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 14. Chất béo: 0
Mộc nhĩ
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 312. Chất béo: 0
Hạt điều
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 291. Chất béo: 24.7
Rau húng
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 18. Chất béo: 0
Cải xoong / xà lách xoong
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 11. Chất béo: 0
Chanh
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 30. Chất béo: 0
Mướp
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 16. Chất béo: 0
Sả
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 99. Chất béo: 0
Rau ngót
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 36. Chất béo: 0
Cải bắp
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 25. Chất béo: 0
Xoài
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 145. Chất béo: 0.8
Măng cụt
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 13. Chất béo: 0
Cam
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 47. Chất béo: 0.1
Dưa cải bẹ
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 17. Chất béo: 0
Củ cải trắng
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 14. Chất béo: 0
Rau đay
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 25. Chất béo: 0
Rau bina (Cải bó xôi)
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 23. Chất béo: 0
Nhãn thường
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 4. Chất béo: 0
Vải đóng hộp
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 9. Chất béo: 0
Nho ta (tím)
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 14. Chất béo: 0
Nấm hương tươi
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 40. Chất béo: 0.5
Quả bí ngô
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 26. Chất béo: 0
Khoai mì
Đơn vị: Khúc. SL:
Kcalo: 137. Chất béo: 0.2
Dưa chuột có vỏ
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 15. Chất béo: 0
Mít tố nữ
Đơn vị: Múi. SL:
Kcalo: 10. Chất béo: 0
Đu đủ
Đơn vị: Miếng. SL:
Kcalo: 125. Chất béo: 0
Nấm mỡ
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 33. Chất béo: 0.3
Hành lá
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 3. Chất béo: 0
Thơm
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 50. Chất béo: 0.1
Khoai môn
Đơn vị: Củ. SL:
Kcalo: 113. Chất béo: 0.1
Rau diếp cá
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 15. Chất béo: 0
Mãng cầu xiêm
Đơn vị: Miếng. SL:
Kcalo: 40. Chất béo: 0
Hẹ lá
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 16. Chất béo:
Ớt xanh
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 40. Chất béo: 0
Khoai lang
Đơn vị: Củ. SL:
Kcalo: 131. Chất béo: 0.3
Lá rau dền
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 23. Chất béo: 0
Lê
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 91. Chất béo: 0.4
Tía tô
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 26. Chất béo: 0
Rau thì là
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 43. Chất béo: 1
Mận
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 11. Chất béo: 0
Khổ qua
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 17. Chất béo: 0
Bưởi
Đơn vị: Múi. SL:
Kcalo: 38. Chất béo: 0
Rau kinh giới
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 23. Chất béo: 0
Atisô
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 47. Chất béo: 0
Ổi
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 68. Chất béo: 0
Súp lơ
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 25. Chất béo: 0
Quýt
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 28. Chất béo: 0
Húng quế
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 23. Chất béo: 1
Cải cúc / rau tần ô
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 24. Chất béo: 1
Chanh dây
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 97. Chất béo: 1
Đậu bắp
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 31. Chất béo: 0
Gừng
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 80. Chất béo: 1
Rau bí
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 18. Chất béo: 0
Cải thảo
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 16. Chất béo: 0
Sầu riêng
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 28. Chất béo: 0.3
Dưa hấu
Đơn vị: Miếng. SL:
Kcalo: 30. Chất béo: 0
Dưa cải bắp
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 25. Chất béo: 0
Rong biển
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 40. Chất béo: 0
Rau mồng tơi
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 14. Chất béo: 0
Cải thìa
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 9. Chất béo: 0
Nhãn tiêu
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 2. Chất béo: 0
Chôm chôm
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 14. Chất béo: 0
Sơ ri
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 14. Chất béo: 0
Me chua
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 27. Chất béo: 0
Su hào
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 27. Chất béo: 0
Rau muống
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 30. Chất béo: 0
Rau mùi tây (ngò tây)
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 36. Chất béo: 1
Táo ta
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 9. Chất béo: 0
Mít nghệ
Đơn vị: Múi. SL:
Kcalo: 11. Chất béo: 0
Hồng đỏ
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 25. Chất béo: 0
Nấm rơm
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 31. Chất béo: 0.3
Tỏi
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 149. Chất béo: 0
Bơ
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 184. Chất béo: 23
Khoai từ
Đơn vị: Củ. SL:
Kcalo: 98. Chất béo: 0
Dưa chuột gọt vỏ
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 12. Chất béo: 0
Khế
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 9. Chất béo: 0
Giá đỗ
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 44. Chất béo: 0
Củ hành
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 40. Chất béo: 0
Chuối
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 105. Chất béo: 0.2
Khoai tây
Đơn vị: Củ. SL:
Kcalo: 77. Chất béo: 0
Mãng cầu ta
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 101. Chất béo: 1
Táo tây
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 107. Chất béo: 0
Rau ngổ
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 16. Chất béo: 0
Đậu côve / đậu đũa
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 31. Chất béo: 0
Củ sắn
Đơn vị: Củ. SL:
Kcalo: 52. Chất béo: 0
Bí đao
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 14. Chất béo: 0
Chuối già
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 74. Chất béo: 0.2
Mãng cầu ta
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 56. Chất béo: 0
Dọc mùng (Bạc hà)
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 14. Chất béo: 0
Măng tây
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 20. Chất béo: 0
Bia
Đơn vị: Ly. SL:
Kcalo: 141. Chất béo: 1.6
Cocktail trái cây
Đơn vị: Ly. SL:
Kcalo: 158. Chất béo: 0.9
Sinh tố
Đơn vị: Ly. SL:
Kcalo: 277. Chất béo: 3.2
Cà phê đen phin
Đơn vị: Ly. SL:
Kcalo: 40. Chất béo: 0
Trái dừa tươi
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 128. Chất béo: 228
Nước rau má
Đơn vị: Ly. SL:
Kcalo: 174. Chất béo: 4.4
Nước cam vắt
Đơn vị: Ly. SL:
Kcalo: 226. Chất béo: 0.9
Nước ngọt có gas
Đơn vị: Lon. SL:
Kcalo: 146. Chất béo: 0
Cà phê sữa gói tan
Đơn vị: Ly. SL:
Kcalo: 85. Chất béo: 1
Trà Sữa
Đơn vị: Ly. SL:
Kcalo: 500. Chất béo: 32.5
Sữa đặc có đường
Đơn vị: Hộp nhỏ. SL:
Kcalo: 88. Chất béo: 14.7
Nước sâm
Đơn vị: Ly. SL:
Kcalo: 74. Chất béo: 0
Nước mía
Đơn vị: Ly. SL:
Kcalo: 106. Chất béo: 0
Nước chanh
Đơn vị: Ly. SL:
Kcalo: 149. Chất béo: 0.1